STT |
Đơn vị |
Số câu hỏi/Trả lời |
Số trang VN |
Số trang English |
1 |
Phòng Công Tác Sinh Viên |
3526/2303 |
4135 |
30 |
2 |
Trung Tâm Hỗ trợ Sinh viên QHDN |
30/22 |
3200 |
8 |
3 |
Khoa Công Nghệ Thông Tin |
773/523 |
1901 |
16 |
4 |
Phân Hiệu Ninh Thuận |
436/328 |
1752 |
25 |
5 |
Phòng Hợp tác quốc tế |
96/88 |
1140 |
85 |
6 |
Phòng Hành Chính |
564/0 |
1116 |
4 |
7 |
Phòng Đào Tạo |
4382/2766 |
1083 |
10 |
8 |
Phân Hiệu Gia Lai |
640/632 |
1029 |
1 |
9 |
Khoa Cơ Khí Công nghệ |
253/228 |
996 |
38 |
10 |
Bộ Môn Công nghệ sinh học |
269/263 |
977 |
19 |
11 |
Trung Tâm Tin Học Ứng Dụng |
2480/532 |
867 |
3 |
12 |
Phòng QL NC Khoa Học |
348/9 |
663 |
2 |
13 |
Khoa Công nghệ Hóa và Thực phẩm |
1089/437 |
660 |
95 |
14 |
Phòng Đào Tạo sau đại học |
3933/2977 |
657 |
6 |
15 |
Khoa Kinh Tế |
984/138 |
650 |
149 |
16 |
Chương trình tiên tiến CNTP |
387/333 |
540 |
33 |
17 |
Khoa Lâm Nghiệp |
370/260 |
530 |
14 |
18 |
Khoa Khoa Học |
135/113 |
520 |
10 |
19 |
BM Công nghệ hóa (Cũ) |
157/118 |
506 |
19 |
20 |
Trang Tuyển Sinh |
8823/8668 |
493 |
0 |
21 |
Viện Công nghệ Sinh học |
99/68 |
447 |
4 |
22 |
Khoa Quản Lý Đất Đai và BDS |
738/200 |
430 |
25 |
23 |
Khoa Thủy Sản |
541/76 |
423 |
100 |
24 |
BM Sư Phạm KT |
224/217 |
417 |
15 |
25 |
Khoa Công nghệ hóa và thực phẩm |
20/9 |
386 |
255 |
26 |
Phòng Tổ chức cán bộ |
113/13 |
363 |
4 |
27 |
Khoa Nông Học |
732/635 |
351 |
46 |
28 |
BM Cảnh Quan Hoa Viên |
207/154 |
290 |
42 |
29 |
Trung Tâm Ươm Tạo Doanh Nghiệp |
91/16 |
245 |
0 |
30 |
Khoa Môi Trường và Tài Nguyên |
435/393 |
212 |
30 |
31 |
Phòng Quản Trị Vật Tư |
8/5 |
210 |
2 |
32 |
Trung Tâm Công Nghệ Địa Chính |
111/87 |
202 |
1 |
33 |
Đoàn Thanh Niên |
1227/96 |
200 |
6 |
34 |
Phòng Thông tin và truyền thông |
1/1 |
172 |
0 |
35 |
Phòng KH Tài Chính |
1456/581 |
152 |
1 |
36 |
Trung Tâm CN Máy Nông Nghiệp |
193/155 |
152 |
80 |
37 |
Công Đoàn Trường |
20/1 |
126 |
0 |
38 |
Trang Tiếng Anh Trường ĐH Nông Lâm |
11/0 |
98 |
78 |
39 |
Trang hỗ trợ quản trị mạng - Web |
365/70 |
54 |
0 |
40 |
Trung Tâm NC BD Khí hậu |
109/7 |
51 |
1 |
41 |
Thư viện |
622/200 |
49 |
2 |
42 |
BM Tài Nguyên và GIS |
15/8 |
47 |
11 |
43 |
Chương trình Tiên tiến Thú y |
0/0 |
46 |
35 |
44 |
Khoa Ngoại Ngữ |
460/13 |
35 |
22 |
45 |
Đảng Ủy Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM |
4/0 |
30 |
0 |
46 |
Trung Tâm Nghiên cứu Chuyển giao KHCN |
2/0 |
29 |
16 |
47 |
BM Quản Trị Kinh Doanh |
11/1 |
29 |
2 |
48 |
Bệnh xá Thú Y |
0/0 |
21 |
0 |
49 |
BM Lý Luận Chính Trị |
1034/1008 |
18 |
0 |
50 |
Trung Tâm Môi Trường |
56/9 |
17 |
2 |
51 |
Trung Tâm DVSV |
140/0 |
14 |
0 |
52 |
Phòng Thanh Tra |
16/10 |
14 |
0 |
53 |
Trung Tâm Nhiệt Lạnh |
8/0 |
13 |
2 |
54 |
BM Quản lý môi trường |
3/0 |
11 |
5 |